Cách chọn giấy nhám phù hợp cho từng vật liệu: gỗ, kim loại, nhựa, sơn, inox,…
Chọn đúng loại giấy nhám là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc, chất lượng bề mặt hoàn thiện và tuổi thọ của vật liệu. Mỗi loại vật liệu như gỗ, kim loại, sơn, inox, nhựa,… đều có đặc điểm riêng về độ cứng, bề mặt, yêu cầu thẩm mỹ,… nên cần loại nhám và độ hạt (P) tương ứng.
Chọn giấy nhám cho gỗ
Đặc điểm vật liệu
Gỗ là vật liệu mềm – trung bình, có thể dễ mài nhưng cũng dễ trầy xước hoặc bị lún nếu dùng nhám sai cách.
Loại nhám phù hợp:
- Giấy Nhám khô dạng tờ hoặc cuộn là lựa chọn phổ biến.
- Dùng bằng tay hoặc kết hợp máy chà nhám rung.

Độ nhám theo từng bước:
- P40 – P80: Mài phá, loại bỏ vết sơn cũ hoặc bề mặt thô ráp.
- P100 – P180: Làm mịn bề mặt gỗ thô.
- P240 – P320: Hoàn thiện trước khi sơn/lacquer.
- P400+ (nếu cần): Đánh bóng nhẹ hoặc xử lý bề mặt sau sơn mỏng.
Chọn giấy nhám cho kim loại thường
Đặc điểm vật liệu:
Kim loại như sắt, thép, nhôm có độ cứng cao, dễ tạo bavia, rỉ sét, cần loại nhám có hạt bền và sắc.
Loại nhám phù hợp:
- Nhám xếp (flap disc) gắn máy mài góc – mài phá nhanh.
- Nhám vòng dùng máy chà băng – cho sản xuất hàng loạt.
- Nhám khô dạng tờ – xử lý chi tiết nhỏ, thủ công.
Độ nhám gợi ý:
- P36 – P60: Mài phá, làm sạch lớp gỉ hoặc vết hàn.
- P80 – P120: Mài đều, chuẩn bị sơn hoặc phủ bảo vệ.
- P180 – P320: Làm mịn bề mặt kim loại hoàn thiện.
Chọn giấy nhám cho sơn (bề mặt sơn xe, đồ sơn PU, sơn nước)
Đặc điểm vật liệu:
Bề mặt sơn thường mềm, dễ trầy và yêu cầu độ mịn cao. Nên ưu tiên giấy nhám nước để tránh nóng và bám bụi.
Loại nhám phù hợp:
- Giấy nhám nước (wet sanding) – dùng với nước hoặc xà phòng.
- Nhám film (dạng màng dẻo cao cấp) cho độ mịn đồng đều hơn.
.png)
Độ nhám theo từng bước:
- P320 – P600: Làm phẳng lớp bả matit.
- P800 – P1000: Chà nhám lớp lót trước sơn màu.
- P1200 – P2000+: Đánh mờ lớp sơn bóng để phủ bóng lại hoặc xử lý lỗi nhỏ trên bề mặt sơn.
Chọn giấy nhám cho inox, thép không gỉ
Đặc điểm vật liệu:
Inox và thép không gỉ rất cứng, khó mài, thường cần nhám có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Loại nhám phù hợp:
- Nhám xếp zirconia hoặc ceramic – mài mối hàn, phá cạnh.
- Nhám vòng zirconia – dùng cho máy công nghiệp.
- Nhám nước P1000+ – để đánh bóng sau cùng.

Độ nhám gợi ý:
- P36 – P60: Mài mối hàn, phá thô inox.
- P80 – P120: Mài phẳng, làm đều bề mặt inox.
- P180 – P400: Làm mịn hoặc tạo xước mờ trang trí.
- P1000 – P2000: Đánh bóng mờ hoặc bóng gương.
Chọn giấy nhám cho nhựa, mica, vật liệu mềm
Đặc điểm vật liệu:
Vật liệu nhựa và mica dễ bị nóng chảy, dễ xước sâu nên phải dùng nhám mịn và thao tác nhẹ tay.
Loại nhám phù hợp:
- Giấy nhám nước siêu mịn.
- Nhám film mềm, mỏng, đều hạt.
Độ nhám gợi ý:
- P600 – P800: Làm phẳng ban đầu.
- P1000 – P2000: Làm mịn và đánh bóng hoàn thiện.
- P2500 – P3000: Tạo độ bóng trong suốt (mica, kính nhựa,…)
Tổng hợp nhanh theo bảng
Vật liệu | Loại nhám nên dùng | Độ nhám gợi ý |
---|---|---|
Gỗ | Nhám khô tờ/cuộn | P80 – P320 |
Kim loại | Nhám xếp, nhám vòng | P36 – P180 |
Sơn (ô tô, PU) | Nhám nước, nhám film | P600 – P2000+ |
Inox | Nhám xếp zirconia, ceramic | P36 – P400 (thô), P1000+ (bóng) |
Nhựa/Mica | Nhám nước siêu mịn | P1000 – P2500 |
Không phải cứ chọn giấy nhám đắt tiền là hiệu quả, điều quan trọng là bạn chọn đúng loại nhám, đúng độ hạt, đúng cách sử dụng với từng loại vật liệu. Việc này giúp tiết kiệm thời gian thi công, nâng cao chất lượng bề mặt, giảm chi phí hao mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.
Liên hệ ngay Shop 5 Sao để được hỗ trợ tư vấn và báo giá.
Xem thêm: https://shop5stars.vn/phan-biet-cac-loai-giay-nham.html